VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
滴瀝
Phiên âm :
dī lì.
Hán Việt :
tích lịch.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
雨水滴瀝
滴水不沾 (dī shuǐ bù zhān) : tích thủy bất triêm
滴屑屑 (dī xiè xiè) : tích tiết tiết
滴滴 (dī dī) : tích tích
滴灌 (dī guàn) : tưới nước
滴里嘟噜 (dī li dū lū) : lớn nhỏ lẫn lộn; lung tung; cả xâu; cả chuỗi
滴水石穿 (dī shuǐ shí chuān) : tích thủy thạch xuyên
滴零搭拉 (dī líng dā lā) : tích linh đáp lạp
滴水成凍 (dī shuǐ chéng dòng) : tích thủy thành 凍
滴溜儿 (dī liū r) : tròn; tròn xoe; tròn vành vạnh; tròn vo
滴滴打打 (dī dī dǎ dǎ) : tích tích đả đả
滴水穿石 (dī shuǐ chuān shí) : nước chảy đá mòn
滴流流 (dī liú liú) : tích lưu lưu
滴羞蹀躞 (dī xiū dié xiè) : tích tu 蹀 tiệp
滴水瓦 (dī shui wǎ) : ngói trích thuỷ; ngói giọt nước; ngói diềm mái
滴翠 (dī cuì) : xanh; xanh tươi
滴水漏斗 (dī shuǐ lòu dǒu) : tích thủy lậu đẩu
Xem tất cả...