Phiên âm : dī shui wǎ.
Hán Việt : tích thủy ngõa.
Thuần Việt : ngói trích thuỷ; ngói giọt nước; ngói diềm mái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngói trích thuỷ; ngói giọt nước; ngói diềm mái. 一種傳統式樣的瓦, 一端帶著下垂的邊兒, 邊兒正面有的有花紋, 蓋房頂時放在檐口.