Phiên âm : shèn kēng.
Hán Việt : sấm khanh .
Thuần Việt : hầm rò; hố rò.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hầm rò; hố rò. 挖在庭院地面之下用以排除地面積水或管道污水的坑, 水流入滲坑以后逐漸滲入地層. 也叫滲井.