VN520


              

滑雪衫

Phiên âm : huá xuě shān.

Hán Việt : hoạt tuyết sam.

Thuần Việt : áo leo núi; áo trượt tuyết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

áo leo núi; áo trượt tuyết. 一種像夾克的冬季上衣, 原多為登山、滑雪時所穿, 所以叫滑雪衫.


Xem tất cả...