Phiên âm : huá xuě.
Hán Việt : hoạt tuyết.
Thuần Việt : trượt tuyết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trượt tuyết. 腳登滑雪板, 手拿滑雪杖在雪地上滑行.