VN520


              

滑車神經

Phiên âm : huá chē shén jīng.

Hán Việt : hoạt xa thần kinh.

Thuần Việt : dây thần kinh ròng rọc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dây thần kinh ròng rọc (dây thần kinh chỉ huy sự vận động của nhãn cầu). 第四對腦神經, 從中腦發出, 分布在眼球周圍的肌肉中, 主管眼球的運動.


Xem tất cả...