Phiên âm : huá chē shén jīng.
Hán Việt : hoạt xa thần kinh.
Thuần Việt : dây thần kinh ròng rọc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dây thần kinh ròng rọc (dây thần kinh chỉ huy sự vận động của nhãn cầu). 第四對腦神經, 從中腦發出, 分布在眼球周圍的肌肉中, 主管眼球的運動.