Phiên âm : huá tī.
Hán Việt : hoạt thê.
Thuần Việt : thang trượt; cầu trượt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thang trượt; cầu trượt. 兒童體育活動器械, 在高架子的一面裝上梯子, 另一面裝上斜的滑板, 兒童從梯子上去, 從斜板滑下來.