Phiên âm : dí lún.
Hán Việt : địch luân.
Thuần Việt : sợi tổng hợp tê-ri-len.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sợi tổng hợp tê-ri-len. 合成纖維的一種, 用乙二醇、對苯二甲酸二甲酯等原料合成. 強度高、彈性大. 用來織的確良或制造絕緣材料、繩索等. (英terylene).