VN520


              

滅頂

Phiên âm : miè dǐng.

Hán Việt : diệt đính .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 溺斃, 溺死, 沒頂, 淹死, .

Trái nghĩa : , .

滅頂之災(指致命的災禍).


Xem tất cả...