VN520


              

滅此朝食

Phiên âm : miè cǐ zhāo shí.

Hán Việt : diệt thử triêu thực.

Thuần Việt : diệt địch xong rồi mới ăn cơm sáng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

diệt địch xong rồi mới ăn cơm sáng (ví với lòng căm thù giặc sâu sắc). 消滅了敵人以后再吃早飯("此"指敵人)形容痛恨敵人, 希望立刻消滅他(語本《左傳》成公二年:"余姑翦滅此而朝食").


Xem tất cả...