VN520


              

溼答答

Phiên âm : shī dá dá.

Hán Việt : thấp đáp đáp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Ẩm ướt lép nhép. ◎Như: tha lâm liễu vũ, toàn thân thấp đáp đáp đích 他淋了雨, 全身溼答答的.