VN520


              

溶劑

Phiên âm : róng jì.

Hán Việt : dong tề.

Thuần Việt : dung môi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dung môi (hoá). 能溶解別種物質的液體, 例如水就是一種溶劑, 能溶解糖、食鹽等物質而形成的溶液.


Xem tất cả...