Phiên âm : wēn xí.
Hán Việt : ôn tập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 預習, .
溫習功課.
♦Học tập lại bài vở. ◇Tây sương kí 西廂記: Tảo vãn ôn tập kinh sử 早晚溫習經史 (Đệ nhất bổn 第一本, Đệ nhất chiết) Sớm chiều ôn tập kinh sử.