VN520


              

溫習

Phiên âm : wēn xí.

Hán Việt : ôn tập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 預習, .

溫習功課.

♦Học tập lại bài vở. ◇Tây sương kí 西廂記: Tảo vãn ôn tập kinh sử 早晚溫習經史 (Đệ nhất bổn 第一本, Đệ nhất chiết) Sớm chiều ôn tập kinh sử.


Xem tất cả...