Phiên âm : wēn quán.
Hán Việt : ôn tuyền.
Thuần Việt : suối nước nóng; ôn tuyền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 冷泉, .
suối nước nóng; ôn tuyền. 溫度在當地年平均氣溫以上的泉水. 溫泉的成因是由于泉源靠近火山, 或者由于泉中所含礦物放出熱量.