Phiên âm : wēn wéněr yǎ.
Hán Việt : ÔN VĂN NHĨ NHÃ.
Thuần Việt : tao nhã; lịch sự; ôn tồn lễ độ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tao nhã; lịch sự; ôn tồn lễ độ (thái độ, cử chỉ). 態度溫和, 舉動文雅.