Phiên âm : wēn shì.
Hán Việt : ôn thất.
Thuần Việt : nhà ấm; phòng ấm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 寒室, .
nhà ấm; phòng ấm. 冬季培育不能耐寒的花木、蔬菜、秧苗等的房間, 一般裝有大面積的玻璃窗, 利用日光照射和人工加溫來保持室內適于植物生長的溫度.