Phiên âm : xī jiàn.
Hán Việt : khê giản .
Thuần Việt : khe nước; suối .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khe nước; suối (nằm giữa hai quả núi). 夾在兩山中間的河溝.