Phiên âm : gōu xù.
Hán Việt : câu hức.
Thuần Việt : mương máng; kênh rạch; lạch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mương máng; kênh rạch; lạch. 水道;溝渠.