VN520


              

溝塹

Phiên âm : gōu qiàn.

Hán Việt : câu tiệm .

Thuần Việt : chiến hào; mương máng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chiến hào; mương máng. 壕溝.


Xem tất cả...