VN520


              

準確

Phiên âm : zhǔn què.

Hán Việt : chuẩn xác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 精確, 切確, 正確, .

Trái nghĩa : 偏差, 謬誤, .

準確性

♦Chính xác, không sai lầm. ◎Như: kế toán trướng mục, tất cầu chuẩn xác vô ngộ 計算帳目, 必求準確無誤 sổ sách kế toán, tất phải chính xác không lầm lẫn.


Xem tất cả...