VN520


              

準噶爾盆地

Phiên âm : zhǔngá ěr pén dì.

Hán Việt : chuẩn cát nhĩ bồn địa.

Thuần Việt : bồn địa Junggar .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bồn địa Junggar (Tây Tạng). 新疆北部阿爾泰山、天山之間的略成三角形的盆地, 面積20萬平方公里, 平均海拔500米. 盆地中部為沙漠, 盆地南緣為新疆重要農業區, 瑪納斯墾區. 煤、石油儲藏豐富.


Xem tất cả...