Phiên âm : tāng guō.
Hán Việt : thang oa.
Thuần Việt : nồi đun nước; nồi lớn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nồi đun nước; nồi lớn (nồi đun nước làm lông gia súc.). 屠宰牲畜時煮熱水煺毛的大型鍋. 也指屠宰場.