VN520


              

湯池

Phiên âm : tāng chí.

Hán Việt : thang trì.

Thuần Việt : thành trì vững chắc; thành vàng hào nóng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. thành trì vững chắc; thành vàng hào nóng. 金城湯池.


Xem tất cả...