Phiên âm : tāng chí.
Hán Việt : thang trì.
Thuần Việt : thành trì vững chắc; thành vàng hào nóng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. thành trì vững chắc; thành vàng hào nóng. 金城湯池.