VN520


              

湯婆子

Phiên âm : tāng pó zi.

Hán Việt : thang bà tử.

Thuần Việt : bình nước nóng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bình nước nóng. 湯壺.


Xem tất cả...