Phiên âm : tāng chí.
Hán Việt : thang thi.
Thuần Việt : thìa; thìa canh; thìa súp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thìa; thìa canh; thìa súp. 調羹;羹匙.