VN520


              

Phiên âm : xiāng.

Hán Việt : TƯƠNG.

Thuần Việt : Tương Giang; sông Tương .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. Tương Giang; sông Tương (tên sông, bắt nguồn từ tỉnh Quảng Tây, chảy vào tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc). 湘江, 發源于廣西, 流入湖南.


Xem tất cả...