Phiên âm : xiāng.
Hán Việt : TƯƠNG.
Thuần Việt : Tương Giang; sông Tương .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. Tương Giang; sông Tương (tên sông, bắt nguồn từ tỉnh Quảng Tây, chảy vào tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc). 湘江, 發源于廣西, 流入湖南.