Phiên âm : jiān xuě.
Hán Việt : tiên tuyết .
Thuần Việt : rửa oan; rửa sạch oan khuất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rửa oan; rửa sạch oan khuất. 洗刷(冤枉).