Phiên âm : còu da.
Hán Việt : thấu đáp .
Thuần Việt : góp nhặt; vá víu; vơ váo vào nhau; ghép vội với nh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
góp nhặt; vá víu; vơ váo vào nhau; ghép vội với nhau. 拼湊.