VN520


              

湊巧

Phiên âm : còu qiǎo.

Hán Việt : thấu xảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 碰巧, 恰好, 恰巧, 可巧, .

Trái nghĩa : 不巧, .

我正想去找他, 湊巧他來了.

♦Không hẹn mà gặp, đúng lúc. ☆Tương tự: bính xảo 碰巧, khả xảo 可巧, kháp xảo 恰巧. ◇Khổng Thượng Nhậm 孔尚任: Chánh yếu khứ thỉnh, lai đích thấu xảo, đãi ngã thông báo 正要去請, 來的湊巧, 待我通報 (Đào hoa phiến 桃花扇, Cự môi 拒媒) Vừa định đi mời, đến thật đúng lúc, xin đợi tôi thông báo.


Xem tất cả...