Phiên âm : hún húnè è.
Hán Việt : hồn hồn ngạc ngạc .
Thuần Việt : đần độn; ngu đần; vô tri vô giác; ngây ngô dại dột.
Đồng nghĩa : 糊裡糊塗, 懵懵懂懂, 迷迷糊糊, 混混沌沌, .
Trái nghĩa : 轟轟烈烈, 耳聰目明, 百伶百俐, .
đần độn; ngu đần; vô tri vô giác; ngây ngô dại dột. 形容混沌無知的樣子.