VN520


              

渾渾噩噩

Phiên âm : hún húnè è.

Hán Việt : hồn hồn ngạc ngạc .

Thuần Việt : đần độn; ngu đần; vô tri vô giác; ngây ngô dại dột.

Đồng nghĩa : 糊裡糊塗, 懵懵懂懂, 迷迷糊糊, 混混沌沌, .

Trái nghĩa : 轟轟烈烈, 耳聰目明, 百伶百俐, .

đần độn; ngu đần; vô tri vô giác; ngây ngô dại dột. 形容混沌無知的樣子.


Xem tất cả...