VN520


              

游蕩

Phiên âm : yóu dàng.

Hán Việt : du đãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

獨自一人在田野里游蕩.

♦Đi chơi không làm việc đàng hoàng gì cả. § Cũng viết là du đãng 遊蕩. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Tha nhược khẳng tập vũ nghệ, tiện thị hữu chí chi nhân; kim chuyên vụ du đãng, vô sở bất vi, lão phu sở dĩ ưu nhĩ 他若肯習武藝, 便是有志之人; 今專務游蕩, 無所不為, 老夫所以憂耳 (Đệ nhị bát hồi) Nó như mà chịu luyện tập võ nghệ, thì là người có chí; nhưng nay chỉ dông dài lêu lổng, bởi thế lão phu rất lấy làm lo.


Xem tất cả...