VN520


              

游艇

Phiên âm : yóu tǐng.

Hán Việt : du đĩnh.

Thuần Việt : du thuyền; thuyền du lịch; thuyền buồm nhẹ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

du thuyền; thuyền du lịch; thuyền buồm nhẹ. 游船.

♦Thuyền nhỏ, du thuyền (tiếng Anh: yacht). § Cũng viết: du đĩnh 遊艇. ◇Lí Quý 李季: Hồ lí du đĩnh thiên bách chích, nam hòa nữ ca đối ca đãng dạng hồ thượng 湖裏游艇千百隻, 男和女歌對歌蕩漾湖上 (Ngọc môn nhi nữ xuất chinh kí 玉門兒女出征記, Côn Luân san cuồng tưởng khúc 崑侖山狂想曲).


Xem tất cả...