Phiên âm : yóu qín.
Hán Việt : du cầm .
Thuần Việt : du cầm; loài du cầm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
du cầm; loài du cầm (loài chim chuyên sống trên mặt nước như vịt trời, nhạn, uyên ương...). 鳥的一類. 這類鳥會游泳, 通常在水上生活, 趾間有蹼, 嘴寬而扁平, 吃魚蝦等, 如雁、鴛鴦、野鴨.