VN520


              

游弋

Phiên âm : yóu yì.

Hán Việt : du dặc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

幾只野鴨在湖心游弋.

♦Đi tuần xem xét. ◇Trần Khang Kì 陳康祺: Đạo Quang triều, Anh di hoành hải thượng, sư thuyền du dặc Mân Chiết chư dương diện 道光朝, 英夷橫海上, 師船游弋閩浙諸洋面 (Lang tiềm kỉ văn 郎潛紀聞, Quyển nhất).
♦Đi trên sông nước. ◇Quách Mạt Nhược 郭沫若: Thuyền tại giang trung vãng lai du dặc 船在江中往來游弋 (Tô Liên kỉ hành 蘇聯紀行, Thất nguyệt thập nhất nhật 七月十一日).
♦Bồi hồi, chần chừ không quyết. ◎Như: tha giá dạng mạn vô mục tiêu địa du dặc liễu nhất hội nhi 他這樣漫無目標地游弋了一會兒.


Xem tất cả...