Phiên âm : yóu rèn yǒu yú.
Hán Việt : du nhận hữu dư.
Thuần Việt : thành thạo; tay nghề thành thạo; tay nghề điêu luy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thành thạo; tay nghề thành thạo; tay nghề điêu luyện. 廚師把整個的牛分割成塊, 技術熟練, 刀子在牛的骨頭縫里自由移動著, 沒有一點阻礙(見于《莊子·養生主》). 比喻做事熟練, 輕而易舉.