VN520


              

游刃有余

Phiên âm : yóu rèn yǒu yú.

Hán Việt : du nhận hữu dư.

Thuần Việt : thành thạo; tay nghề thành thạo; tay nghề điêu luy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thành thạo; tay nghề thành thạo; tay nghề điêu luyện. 廚師把整個的牛分割成塊, 技術熟練, 刀子在牛的骨頭縫里自由移動著, 沒有一點阻礙(見于《莊子·養生主》). 比喻做事熟練, 輕而易舉.


Xem tất cả...