VN520


              

渴盼

Phiên âm : kěpàn.

Hán Việt : khát phán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

離散幾十年的親人, 渴盼早日團圓.


Xem tất cả...