Phiên âm : gǎng wān.
Hán Việt : cảng loan .
Thuần Việt : cảng; bến cảng; bến tàu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cảng; bến cảng; bến tàu. 便于船只停泊的海灣, 一般有防風、防浪設備.