Phiên âm : gǎng bì.
Hán Việt : cảng tệ .
Thuần Việt : đô la Hồng Kông; tiền Hồng Kông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đô la Hồng Kông; tiền Hồng Kông. 香港地方通行的貨幣, 以圓為單位.