VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
渣滓
Phiên âm :
zhā zǐ.
Hán Việt :
tra chỉ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
糟粕
, .
Trái nghĩa :
精華
, .
社會渣滓
渣子 (zhà zi) : tra tử
渣兒 (zhār) : tra nhi
渣男 (zhā nán) : Đàn ông cặn bã; đàn ông tồi
渣滓 (zhā zǐ) : tra chỉ
渣吹车间 (zhā chuī chē jiān) : Phân xưởng xỉ
渣油 (zhā yóu) : Dầu cặn