Phiên âm : dù lún.
Hán Việt : độ luân .
Thuần Việt : tàu thuỷ; ca-nô; phà .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tàu thuỷ; ca-nô; phà (tàu chở người, hàng hoá và xe cộ qua sông.). 載運行人、貨物、車輛等橫渡江河、湖泊、海峽的輪船.