Phiên âm : jiǎn xíng.
Hán Việt : giảm hình .
Thuần Việt : giảm hình phạt; giảm tội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giảm hình phạt; giảm tội. 法院根據犯人在服刑期間改惡從善的程度, 依法把原來判處的刑罰減輕.