Phiên âm : qīng zhēng.
Hán Việt : thanh chưng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Hấp, chưng hơi (cách nấu ăn dùng hơi nước nóng, không dùng dầu mỡ). ◎Như: thanh chưng lí ngư 清蒸鯉魚.