VN520


              

清蒸

Phiên âm : qīng zhēng.

Hán Việt : thanh chưng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Hấp, chưng hơi (cách nấu ăn dùng hơi nước nóng, không dùng dầu mỡ). ◎Như: thanh chưng lí ngư 清蒸鯉魚.


Xem tất cả...