VN520


              

清脆

Phiên âm : qīng cuì.

Hán Việt : thanh thúy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 低沉, 嘶啞, 沙啞, .

♦Tiếng trong trẻo và vang xa. ☆Tương tự: hưởng lượng 響亮. ★Tương phản: đê trầm 低沉, sa á 沙啞, tê á 嘶啞. ◇Nhi nữ anh hùng truyện 兒女英雄傳: Na tì bà đàn đắc lai thập phần viên thục thanh thúy 那琵琶彈得來十分圓熟清脆 (Đệ thập bát hồi) Tiếng đàn tì bà đó nghe thật là trong trẻo réo rắt điêu luyện.


Xem tất cả...