VN520


              

清算

Phiên âm : qīng suàn.

Hán Việt : thanh toán.

Thuần Việt : tính toán rành mạch; thanh toán sổ sách.

Đồng nghĩa : 算帳, .

Trái nghĩa : , .

tính toán rành mạch; thanh toán sổ sách
彻底地计算
列举全部罪恶或错误并做出相应的处理
清算恶霸地主要的罪恶.
qīngsuàn èbàdìzhǔ yào de zùiè.
xử lí tội ác của bọn địa chủ ác bá.


Xem tất cả...