Phiên âm : qīng tāng guǎ shuǐ.
Hán Việt : thanh thang quả thủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沒有菜的湯。比喻沒有味道。如:「那全是些清湯寡水的陳年往事, 不值得一提。」