VN520


              

清湯寡水

Phiên âm : qīng tāng guǎ shuǐ.

Hán Việt : thanh thang quả thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

沒有菜的湯。比喻沒有味道。如:「那全是些清湯寡水的陳年往事, 不值得一提。」


Xem tất cả...