VN520


              

清廉

Phiên âm : qīng lián.

Hán Việt : thanh liêm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 腐敗, 貪汙, .

♦Trong sạch không tham ô. ★Tương phản: hủ bại 腐敗, tham ô 貪汙. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Na tri huyện tính Trương danh Tấn, vi nhân thanh liêm chánh trực 那知縣姓張名晉, 為人清廉正直 (Quyển thập tam).


Xem tất cả...