Phiên âm : tiān bu.
Hán Việt : thiêm bổ .
Thuần Việt : bổ sung; thêm .
Đồng nghĩa : 補充, 填補, 填充, 增加, .
Trái nghĩa : , .
bổ sung; thêm (dụng cụ, quần áo.). 補充(用具、衣裳等).