Phiên âm : qiǎn xiǎn.
Hán Việt : thiển tiên.
Thuần Việt : nhỏ bé mong manh; ít ỏi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhỏ bé mong manh; ít ỏi. 微薄.