Phiên âm : qiǎn lòu.
Hán Việt : thiển lậu.
Thuần Việt : nông cạn; sơ sài .
Đồng nghĩa : 陋劣, 淺薄, 愚陋, .
Trái nghĩa : 淵博, 精深, .
nông cạn; sơ sài (kiến thức). (見識)貧乏.