Phiên âm : yān liú.
Hán Việt : yêm lưu.
Thuần Việt : lưu lại lâu; yêm lưu.
Đồng nghĩa : 滯留, .
Trái nghĩa : , .
lưu lại lâu; yêm lưu. 長期逗留.